Có 2 kết quả:
积聚 jī jù ㄐㄧ ㄐㄩˋ • 積聚 jī jù ㄐㄧ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coalesce
(2) to gather together
(3) to amass
(2) to gather together
(3) to amass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coalesce
(2) to gather together
(3) to amass
(2) to gather together
(3) to amass
Bình luận 0